TB Tool Vina

TB Tool Vina

@tb-vn

0.0 / 5 Đánh giá
3 Theo Dõi
0 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Mảnh dao khoan DRV  Kyocera Model SCMT070310-SM-I PR1535

Mảnh dao khoan DRV Kyocera Model SCMT070310-SM-I PR1535

·
·

110.000

Mảnh dao khoan DRV Hãng Kyocera Model SCMT040205-SM-E PR1225

Mảnh dao khoan DRV Hãng Kyocera Model SCMT040205-SM-E PR1225

·
·

105.000

Mảnh dao khoan DRV Kyocera Model SCMT060210-GM-I PR1535

Mảnh dao khoan DRV Kyocera Model SCMT060210-GM-I PR1535

·
·

126.000

Mảnh dao khoan DRV  Kyocera Model SCMT050205-GM-E PR1225

Mảnh dao khoan DRV Kyocera Model SCMT050205-GM-E PR1225

·
·

130.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGG160408FP-TK PR1535

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGG160408FP-TK PR1535

·
·

183.000

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Hãng Kyocera Model GBF32R053-005 PR1535

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Hãng Kyocera Model GBF32R053-005 PR1535

·
·

230.000

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model TT32R6002 PR1115

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model TT32R6002 PR1115

·
·

269.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ PVD Kyocera Model WBGT060104L-F PR930

Mảnh dao tiện lỗ phủ PVD Kyocera Model WBGT060104L-F PR930

·
·

166.000

Mảnh dao tiện ngoài Cermet Kyocera Model SNGG120404R-C TN60

Mảnh dao tiện ngoài Cermet Kyocera Model SNGG120404R-C TN60

·
·

194.000

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model TGF32R100-010 PR1215

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model TGF32R100-010 PR1215

·
·

230.000

Mảnh Tiện Ren Phủ PVD Kyocera Model 22ERN55 PR1115

Mảnh Tiện Ren Phủ PVD Kyocera Model 22ERN55 PR1115

·
·

543.000

Mảnh dao khoan DRC D9.0 Kyocera Model DC0900M-SC PR0315,mảnh dao khoan nhật giá rẻ

Mảnh dao khoan DRC D9.0 Kyocera Model DC0900M-SC PR0315,mảnh dao khoan nhật giá rẻ

·
·

1.660.000

DAO PHAY NGÓN CẦU SAU NHIỆT UNION TOOL HSB2020-0600

DAO PHAY NGÓN CẦU SAU NHIỆT UNION TOOL HSB2020-0600

·
·

345.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ PVD Kyocera Model EZFGR060050-100 PR1225

Mảnh dao tiện lỗ phủ PVD Kyocera Model EZFGR060050-100 PR1225

·
·

828.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 10 x 50L Union Tool Model HSLB2006-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 10 x 50L Union Tool Model HSLB2006-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

670.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.4 x 10 x 50L Union Tool Model HSLB2008-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.4 x 10 x 50L Union Tool Model HSLB2008-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

650.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.8 x 12 x 45 L Union Tool Model HSLB2016-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.8 x 12 x 45 L Union Tool Model HSLB2016-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

664.000

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 12 x 60 L Union Tool Model HSLB2030-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 12 x 60 L Union Tool Model HSLB2030-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

598.000

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 16 x 50 L Union Tool Model HSLB2020-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 16 x 50 L Union Tool Model HSLB2020-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

495.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.25 x 4 x 45 L Union Tool Model HSLB2005-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.25 x 4 x 45 L Union Tool Model HSLB2005-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

624.000

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 30 x 70 L Union Tool Model HSLB2030-300,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 30 x 70 L Union Tool Model HSLB2030-300,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

728.000

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 20 x 55 L Union Tool Model HSLB2020-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 20 x 55 L Union Tool Model HSLB2020-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

495.000

Mảnh Dao Tiện Ngoài Phủ PVD Kyocera Model CNGU070302MFP-SK PR1535 Hàng Tiêu Chuẩn Giá Hợp Lý

Mảnh Dao Tiện Ngoài Phủ PVD Kyocera Model CNGU070302MFP-SK PR1535 Hàng Tiêu Chuẩn Giá Hợp Lý

·
·

259.000

Dao Phay Bo Góc R 4 Me D8xR0.5x24x100L Union Tool Model HRRS4080-05-24S,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 4 Me D8xR0.5x24x100L Union Tool Model HRRS4080-05-24S,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.700.000

Dao Phay Bo Góc R 4 Me D12xR0.5x36x120L Union Tool Model HRRS4120-05-36S,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 4 Me D12xR0.5x36x120L Union Tool Model HRRS4120-05-36S,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

2.700.000

Dao Phay Phẳng 4 Me Cổ Dài D 3 x 16 x 60 L Union Tool Model HLS4030-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 4 Me Cổ Dài D 3 x 16 x 60 L Union Tool Model HLS4030-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

698.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D2 x R0.1x10x50L Union Tools Model HLRS2020-01-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D2 x R0.1x10x50L Union Tools Model HLRS2020-01-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

727.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1.5 x R0.2x12x55L Union Tools Model HLRS2015-02-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1.5 x R0.2x12x55L Union Tools Model HLRS2015-02-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

727.000

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D4 x R0.1x12x65L Union Tools Model HLRS4040-01-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D4 x R0.1x12x65L Union Tools Model HLRS4040-01-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.101.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D3 x R0.2x16x60L Union Tools Model HLRS2030-02-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D3 x R0.2x16x60L Union Tools Model HLRS2030-02-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

945.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1.5 x R0.2x6x50L Union Tools Model HLRS2015-02-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1.5 x R0.2x6x50L Union Tools Model HLRS2015-02-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

727.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1 x R0.2x4x50L Union Tools Model HLRS2010-02-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1 x R0.2x4x50L Union Tools Model HLRS2010-02-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

647.000

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D1.5 x 6 x 45L Union Tool Model HLS2015-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D1.5 x 6 x 45L Union Tool Model HLS2015-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

438.000

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D4 x R0.1x24x70L Union Tools Model HLRS4040-01-240,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D4 x R0.1x24x70L Union Tools Model HLRS4040-01-240,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.226.000

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D0.8 x 4 x 45L Union Tool Model HLS2008-040,,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D0.8 x 4 x 45L Union Tool Model HLS2008-040,,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

452.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.1x6x50L Union Tools Model HLRS2008-01-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt, thép

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D0.8 x R0.1x6x50L Union Tools Model HLRS2008-01-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt, thép

·
·

752.000

Mảnh dao tiện rãnh Carbide không phủ Kyocera Model GER150-010A  KW10

Mảnh dao tiện rãnh Carbide không phủ Kyocera Model GER150-010A KW10

·
·

340.000

Mảnh dao tiện rãnh Carbide không phủ Kyocera Model TGF32R250-010 KW10

Mảnh dao tiện rãnh Carbide không phủ Kyocera Model TGF32R250-010 KW10

·
·

190.000

Mảnh dao tiện rãnh Carbide không phủ Kyocera Model TGF32R033-005 KW10

Mảnh dao tiện rãnh Carbide không phủ Kyocera Model TGF32R033-005 KW10

·
·

186.000

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model TGF32R200-010 PR1215

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model TGF32R200-010 PR1215

·
·

231.000

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model GDM3020N-030PH PR1225

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model GDM3020N-030PH PR1225

·
·

300.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ CVD Hãng Kyocera Model DCMT070204PP CA025P

Mảnh dao tiện lỗ phủ CVD Hãng Kyocera Model DCMT070204PP CA025P

·
·

85.000

Dao Phay Phẳng 4 Me Union Tool Model C-CES4000, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 4 Me Union Tool Model C-CES4000, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

617.000

Dao Phay Phẳng 4 Me D2x5x45L Union Tool Model C-CES4020, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 4 Me D2x5x45L Union Tool Model C-CES4020, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

377.000

Dao Phay Phẳng 4 Me D6x13x50L Union Tool Model C-CES4060,Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 4 Me D6x13x50L Union Tool Model C-CES4060,Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

477.000

Dao Phay Phẳng 2 Me D1.5 x 2.25 x 45 Union Tool Model CAS2015-0225, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 2 Me D1.5 x 2.25 x 45 Union Tool Model CAS2015-0225, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

397.000

Dao Phay Cầu R6x22x110L Union Tool CSEB2120-2200,Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Cầu R6x22x110L Union Tool CSEB2120-2200,Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

2.376.000

Dao Phay Cầu R0.85x2.5x50L Union Tool CSEB2010-0250,Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Cầu R0.85x2.5x50L Union Tool CSEB2010-0250,Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

1.060.000

Dao Phay Phẳng 3 Me Union Tool Model AZS3050-150

Dao Phay Phẳng 3 Me Union Tool Model AZS3050-150

·
·

946.000

Dao Phay Cầu R1 x 6 x 60L Union Tool Model HSB2020-0600,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu R1 x 6 x 60L Union Tool Model HSB2020-0600,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

397.000

Dao Phay Cầu R2 x 6 x 70L Union Tool Model HSB2040-0600-4,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu R2 x 6 x 70L Union Tool Model HSB2040-0600-4,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

513.000

Dao Phay Cầu R3 x 12 x 80L Union Tool Model HSB2060-1200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu R3 x 12 x 80L Union Tool Model HSB2060-1200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

685.000

Dao Phay Cầu Cổ Côn R0.5x10 x50L Union Tool Model HTNB2010-100-1,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu Cổ Côn R0.5x10 x50L Union Tool Model HTNB2010-100-1,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

863.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model DNMG150404PQ CA525

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model DNMG150404PQ CA525

·
·

95.000

Mảnh Dao Phay Phủ PVD Kyocera Model BDMT11T312ER-JT PR1535

Mảnh Dao Phay Phủ PVD Kyocera Model BDMT11T312ER-JT PR1535

·
·

145.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model TNMG160404PQ CA025P

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model TNMG160404PQ CA025P

·
·

85.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D3 x R0.5x16x60L Union Tools Model HLRS2030-05-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D3 x R0.5x16x60L Union Tools Model HLRS2030-05-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

945.000

Mảnh dao tiện kim cương PCD  Kyocera Model DCMT11T308SE KPD001

Mảnh dao tiện kim cương PCD Kyocera Model DCMT11T308SE KPD001

·
·

520.000

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D2 x 10 x 45L Union Tool Model HLS2020-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D2 x 10 x 45L Union Tool Model HLS2020-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

438.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ PVD Kyocera Model EZFGR060050-150 PR1225

Mảnh dao tiện lỗ phủ PVD Kyocera Model EZFGR060050-150 PR1225

·
·

828.000