TB Tool Vina

TB Tool Vina

@tb-vn

0.0 / 5 Đánh giá
3 Theo Dõi
0 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Cán dao phay D12 Kyocera Model MEC12-S12-11

Cán dao phay D12 Kyocera Model MEC12-S12-11

·
·

2.208.000

Mảnh dao tiện rãnh Carbide không phủ Kyocera Model TKF12L100-S KW10

Mảnh dao tiện rãnh Carbide không phủ Kyocera Model TKF12L100-S KW10

·
·

409.000

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model GBA43L250-125R PR930

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model GBA43L250-125R PR930

·
·

470.000

Dao Phay Cầu Cổ Côn R0.5x26 x65L Union Tool Model HTNB2010-260-2,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu Cổ Côn R0.5x26 x65L Union Tool Model HTNB2010-260-2,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.096.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ CVD Kyocera Model CPMT090308XQ CA525

Mảnh dao tiện lỗ phủ CVD Kyocera Model CPMT090308XQ CA525

·
·

85.000

Dao Cầu Cổ Dài R3 x 20 x 80 L Union Tool Model HSLB2060-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R3 x 20 x 80 L Union Tool Model HSLB2060-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

833.000

DAO PHAY NGÓN CẦU SAU NHIỆT UNION TOOL HSB2030-0800

DAO PHAY NGÓN CẦU SAU NHIỆT UNION TOOL HSB2030-0800

·
·

420.000

Mảnh dao tiện lỗ Cermet phủ PVD Kyocera Model TPGH110304R PV720

Mảnh dao tiện lỗ Cermet phủ PVD Kyocera Model TPGH110304R PV720

·
·

149.000

DAO PHAY NGÓN SAU NHIỆT UNION TOOL HSLB2040-080

DAO PHAY NGÓN SAU NHIỆT UNION TOOL HSLB2040-080

·
·

460.000

DAO PHAY NGÓN CẦU SAU NHIỆT UNION TOOLS HSLB2016-160

DAO PHAY NGÓN CẦU SAU NHIỆT UNION TOOLS HSLB2016-160

·
·

575.000

Mảnh Dao Tiện Ngoài Phủ PVD Kyocera Model CNGU070302MFP-SK PR1535 Hàng Tiêu Chuẩn Giá Hợp Lý

Mảnh Dao Tiện Ngoài Phủ PVD Kyocera Model CNGU070302MFP-SK PR1535 Hàng Tiêu Chuẩn Giá Hợp Lý

·
·

239.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D4 x R0.5x20x65L Union Tools Model HLRS2040-05-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D4 x R0.5x20x65L Union Tools Model HLRS2040-05-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.052.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGG160402R-S PR1535

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model TNGG160402R-S PR1535

·
·

144.000

Dao Phay Cầu Cổ Côn R0.3x12 x50L Union Tool Model HTNB2006-120-1,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu Cổ Côn R0.3x12 x50L Union Tool Model HTNB2006-120-1,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.069.000

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 4 x 45 L Union Tool Model HSLB2020-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 4 x 45 L Union Tool Model HSLB2020-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

403.000

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Hãng Kyocera Model GBA32L145-020 PR1215

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Hãng Kyocera Model GBA32L145-020 PR1215

·
·

265.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D2 x R0.2x12x55L Union Tools Model HLRS2020-02-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D2 x R0.2x12x55L Union Tools Model HLRS2020-02-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

727.000

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D4 x R0.2x20x70L Union Tool Model HLRS4040-02-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D4 x R0.2x20x70L Union Tool Model HLRS4040-02-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.226.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.5 x 10 x 45L Union Tool Model HSLB2010-020,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.5 x 10 x 45L Union Tool Model HSLB2010-020,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

450.000

Dao Phay Phẳng 2 Me D10x25x80L Union Tool Model CSS2100-2500, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 2 Me D10x25x80L Union Tool Model CSS2100-2500, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

865.000

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D0.8 x 8 x 45L Union Tool Model HLS2008-080,,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D0.8 x 8 x 45L Union Tool Model HLS2008-080,,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

453.000

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 10 x 60 L Union Tool Model HSLB2030-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 10 x 60 L Union Tool Model HSLB2030-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

573.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D4 x R1x20x65L Union Tools Model HLRS2040-10-200,Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D4 x R1x20x

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D4 x R1x20x65L Union Tools Model HLRS2040-10-200,Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D4 x R1x20x

·
·

1.052.000

Dao Phay Phẳng 3 Me D5x15x70L Union Tool Model AZS3050-150, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Phẳng 3 Me D5x15x70L Union Tool Model AZS3050-150, Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

904.000

DAO PHAY NGÓN TRƯỚC NHIỆT UNION TOOL C-CES4040-1200

DAO PHAY NGÓN TRƯỚC NHIỆT UNION TOOL C-CES4040-1200

·
·

400.000

Mảnh dao khoan DRV Kyocera Model SCMT040205-GM-E PR1225

Mảnh dao khoan DRV Kyocera Model SCMT040205-GM-E PR1225

·
·

115.000

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D6 x R0.3x20x70L Union Tool Model HLRS4060-03-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D6 x R0.3x20x70L Union Tool Model HLRS4060-03-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.760.000

DAO PHAY NGÓN TRƯỚC NHIỆT UNION TOOL CSS2020-0600

DAO PHAY NGÓN TRƯỚC NHIỆT UNION TOOL CSS2020-0600

·
·

210.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1 x R0.2x8x50L Union Tools Model HLRS2010-02-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1 x R0.2x8x50L Union Tools Model HLRS2010-02-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

704.000

Dao Phay Cầu Cổ Côn R0.5x26 x65L Union Tool Model HTNB2010-260-1,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu Cổ Côn R0.5x26 x65L Union Tool Model HTNB2010-260-1,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.150.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 5 x 45 L Union Tool Model HSLB2006-050,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 5 x 45 L Union Tool Model HSLB2006-050,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

508.000

Dao Phay Phẳng 4 Me Cổ Dài D 1 x 4 x 50 L Union Tool Model HLS4010-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 4 Me Cổ Dài D 1 x 4 x 50 L Union Tool Model HLS4010-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

498.000

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 16 x 60 L Union Tool Model HSLB2030-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 16 x 60 L Union Tool Model HSLB2030-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

664.000

DAO PHAY NGÓN CẦU SAU NHIỆT UNION TOOLS HSLB2012-040

DAO PHAY NGÓN CẦU SAU NHIỆT UNION TOOLS HSLB2012-040

·
·

520.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model CCMT060204WP PV720, mảnh tiện lỗ nhật bản giá rẻ, mảnh chíp tiện

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model CCMT060204WP PV720, mảnh tiện lỗ nhật bản giá rẻ, mảnh chíp tiện

·
·

75.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.5 x 10 x 45L Union Tool Model HSLB2010-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.5 x 10 x 45L Union Tool Model HSLB2010-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

525.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1 x R0.2x6x50L Union Tools Model HLRS2010-02-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1 x R0.2x6x50L Union Tools Model HLRS2010-02-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

704.000

Mảnh chíp tiện ren phủ PVD Kyocera Model 16ER125ISO-TF PR1115, chíp tiện nhật chính hãng giá rẻ, mảnh ren chíp tiện

Mảnh chíp tiện ren phủ PVD Kyocera Model 16ER125ISO-TF PR1115, chíp tiện nhật chính hãng giá rẻ, mảnh ren chíp tiện

·
·

160.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.6 x 4 x 45L Union Tool Model HSLB2012-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.6 x 4 x 45L Union Tool Model HSLB2012-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

710.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.5 x 4 x 45L Union Tool Model HSLB2010-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.5 x 4 x 45L Union Tool Model HSLB2010-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

500.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D3 x R0.2x12x55L Union Tools Model HLRS2030-02-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D3 x R0.2x12x55L Union Tools Model HLRS2030-02-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

810.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model CNMG120408WQ CA4515, mảnh chíp tiện ngoài giá rẻ, xuất xứ nhật bản

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model CNMG120408WQ CA4515, mảnh chíp tiện ngoài giá rẻ, xuất xứ nhật bản

·
·

105.000

Cán Dao Tiện Ngoài Kyocera Model WWLNR2525M-08 Hàng Nhật Bản

Cán Dao Tiện Ngoài Kyocera Model WWLNR2525M-08 Hàng Nhật Bản

·
·

1.310.000

Dao Phay Bo Góc R 4 Me D6xR0.5x18x90L Union Tool Model HRRS4060-05-18S,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 4 Me D6xR0.5x18x90L Union Tool Model HRRS4060-05-18S,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.400.000

DAO PHAY NGÓN TRƯỚC NHIỆT UNION TOOL C-CES4060-1800

DAO PHAY NGÓN TRƯỚC NHIỆT UNION TOOL C-CES4060-1800

·
·

433.000

Dao Phay Phẳng 3 Me D4x20x70L Union Tool Model AZS3040-200

Dao Phay Phẳng 3 Me D4x20x70L Union Tool Model AZS3040-200

·
·

913.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.8 x 16 x 50 L Union Tool Model HSLB2016-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.8 x 16 x 50 L Union Tool Model HSLB2016-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

664.000

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 10 x 45 L Union Tool Model HSLB2020-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 10 x 45 L Union Tool Model HSLB2020-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

495.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 6 x 45 L Union Tool Model HSLB2006-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 6 x 45 L Union Tool Model HSLB2006-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

508.000

Mảnh dao phay Kyocera Model SDMT09T204C TN100M

Mảnh dao phay Kyocera Model SDMT09T204C TN100M

·
·

105.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.4 x 8 x 45L Union Tool Model HSLB2008-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.4 x 8 x 45L Union Tool Model HSLB2008-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

550.000

Dao Phay Cầu Cổ Côn Union Tool Model HFTNB3015-200-18, Dao phay ngón gia công sau nhiệt, thép có độ cứng cao

Dao Phay Cầu Cổ Côn Union Tool Model HFTNB3015-200-18, Dao phay ngón gia công sau nhiệt, thép có độ cứng cao

·
·

669.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.25 x 6 x 45 L Union Tool Model HSLB2005-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.25 x 6 x 45 L Union Tool Model HSLB2005-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

651.000

Mảnh Dao Tiện Ren Phủ PVD Kyocera Model 16ER18UN-TF PR1535

Mảnh Dao Tiện Ren Phủ PVD Kyocera Model 16ER18UN-TF PR1535

·
·

110.000

Cán Dao Tiện Lỗ Kyocera Model C045X-SCLCR03-050EZP Ứng Dụng Gia Công Vật Liệu

Cán Dao Tiện Lỗ Kyocera Model C045X-SCLCR03-050EZP Ứng Dụng Gia Công Vật Liệu

·
·

2.983.000

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D3 x R1x16x60L Union Tools Model HLRS4030-10-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D3 x R1x16x60L Union Tools Model HLRS4030-10-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.101.000

MẢNH TIỆN REN KYOCERA 16ER18UN-TF PR1535

MẢNH TIỆN REN KYOCERA 16ER18UN-TF PR1535

·
·

715.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.1 x 1 x 45 L Union Tool Model HSLB2002-010,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.1 x 1 x 45 L Union Tool Model HSLB2002-010,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

925.000

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 30 x 70 L Union Tool Model HSLB2020-300,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 30 x 70 L Union Tool Model HSLB2020-300,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

782.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.75 x 8 x 45 L Union Tool Model HSLB2015-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.75 x 8 x 45 L Union Tool Model HSLB2015-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

495.000