SBC SCIENTIFIC

SBC SCIENTIFIC

@sbc-scientific

5.0 / 5 Đánh giá
15 Theo Dõi
7 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Hóa chất Indole-3-butyric acid >99% (IBA, Cool Chemistry, Cas 133-32-4)

Hóa chất Indole-3-butyric acid >99% (IBA, Cool Chemistry, Cas 133-32-4)

·
·

385.000

"Hóa chất Gallic Acid 99% (Chai 250G, Biobasic, cas 149-91-7

"Hóa chất Gallic Acid 99% (Chai 250G, Biobasic, cas 149-91-7

·
·

1.750.000

Hóa chất Dichloromethane 99.5% (Methylene chloride, Chai 2.5L, DUKSAN, Cas 75-09-2)

Hóa chất Dichloromethane 99.5% (Methylene chloride, Chai 2.5L, DUKSAN, Cas 75-09-2)

·
·

650.000

Mordant Black T ( Indicator, Xilong, Cas 1787-61-7)

Mordant Black T ( Indicator, Xilong, Cas 1787-61-7)

·
·

95.000

Dung dịch hiệu chuẩn pH 4, pH 7, pH 10 (Buffer solution, FIsher Mỹ)

Dung dịch hiệu chuẩn pH 4, pH 7, pH 10 (Buffer solution, FIsher Mỹ)

·
·

500.000

Hóa chất Glycerol >99% (AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 56-81-5)

Hóa chất Glycerol >99% (AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 56-81-5)

(1)
·

160.000

Đã bán 1

Hóa chất Fe-EDDHA (Chai 25G, EDDHA Ferric, Duchefa)

Hóa chất Fe-EDDHA (Chai 25G, EDDHA Ferric, Duchefa)

·
·

1.150.000

Quả bóp cao su 1 van (Lớn/nhỏ, TQ)

Quả bóp cao su 1 van (Lớn/nhỏ, TQ)

·
·

32.000

Hóa chất n-Hexane >97% (Chai 500ML, AR, Xilong, Cas 110-54-3)

Hóa chất n-Hexane >97% (Chai 500ML, AR, Xilong, Cas 110-54-3)

·
·

140.000

Đã bán 1

Hóa chất 2-Aminopurine ≥99% (Sigma, Cas 452-06-2)

Hóa chất 2-Aminopurine ≥99% (Sigma, Cas 452-06-2)

·
·

5.700.000

Đĩa V đựng mẫu cho micropipette (25ml, 50ml, 100ml; Biologix)

Đĩa V đựng mẫu cho micropipette (25ml, 50ml, 100ml; Biologix)

·
·

20.000

Chai nhỏ giọt nâu thủy tinh (Marienfeld, nhiều size)

Chai nhỏ giọt nâu thủy tinh (Marienfeld, nhiều size)

·
·

45.000

Đã bán 6

Thanh gác cho nuôi cấy mô tế bào thực vật

Thanh gác cho nuôi cấy mô tế bào thực vật

·
·

140.000

UREA >99% (Cas 57-13-6, Duchefa)

UREA >99% (Cas 57-13-6, Duchefa)

·
·

900.000

Cốc đong thủy tinh ( Cốc đốt thấp thành, Simax, nhiều size)

Cốc đong thủy tinh ( Cốc đốt thấp thành, Simax, nhiều size)

·
·

50.000

Sucrose Crystallized 99.7% (Duchefa, Cas 57-50-1)

Sucrose Crystallized 99.7% (Duchefa, Cas 57-50-1)

·
·

690.000

Barium Chloride dihydrate (AR, Cas 10326-27-9)

Barium Chloride dihydrate (AR, Cas 10326-27-9)

·
·

80.000

Đã bán 1

Hóa chất Tween 80 (Polysorbate 80, CP, 500ML, Xilong, Cas 9005-65-6)

Hóa chất Tween 80 (Polysorbate 80, CP, 500ML, Xilong, Cas 9005-65-6)

·
·

165.000

Đã bán 5

Hydrogen Peroxide 30% (Oxi già, AR, Xilong, Cas 7722-84-1)

Hydrogen Peroxide 30% (Oxi già, AR, Xilong, Cas 7722-84-1)

·
·

120.000

Đã bán 1

Hộp đựng đầu típ pipet 10uL, 200uL và 1000uL (Biologix)

Hộp đựng đầu típ pipet 10uL, 200uL và 1000uL (Biologix)

·
·

160.000

Muỗng xúc hóa chất inox 304( nhiều size)

Muỗng xúc hóa chất inox 304( nhiều size)

·
·

45.000

Cá từ Hình sao và hình chữ thập ( Thanh khuấy từ)

Cá từ Hình sao và hình chữ thập ( Thanh khuấy từ)

·
·

40.000

Đã bán 4

Hóa chất Sucrose (AR, Chai 500G, GHTECH, Cas 57-50-1)

Hóa chất Sucrose (AR, Chai 500G, GHTECH, Cas 57-50-1)

·
·

150.000

Đĩa petri nhựa (phi 60, phi 90 và phi 100mm, tiệt trùng)

Đĩa petri nhựa (phi 60, phi 90 và phi 100mm, tiệt trùng)

·
·

75.000

Ống ly tâm (Ống Eppendorf 0.2ml, 1.5ml, 2ml)

Ống ly tâm (Ống Eppendorf 0.2ml, 1.5ml, 2ml)

·
·

275.000

Bộ que cấy inox cho vi sinh

Bộ que cấy inox cho vi sinh

·
·

130.000

Hóa chất Urea (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 57-13-6)

Hóa chất Urea (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 57-13-6)

·
·

120.000

α-Glucosidase From yeast ≥50u/mg(alfa glucosidase hay alpha glucosidase,100U, Cool Chemistry, Cas 9001-42-7)(Hàng lạnh)

α-Glucosidase From yeast ≥50u/mg(alfa glucosidase hay alpha glucosidase,100U, Cool Chemistry, Cas 9001-42-7)(Hàng lạnh)

·
·

1.750.000

Sodium hydrogen Carbonate (NaHCO3, AR, Xilong, Cas 144-55-8)

Sodium hydrogen Carbonate (NaHCO3, AR, Xilong, Cas 144-55-8)

·
·

95.000

L(+)-Ascorbic Acid (Vitamin C, AR, Xilong, Cas 50-81-7)

L(+)-Ascorbic Acid (Vitamin C, AR, Xilong, Cas 50-81-7)

·
·

160.000

Đã bán 1

Hóa chất Sodium Hydrogen Carbonate (NaHCO3, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 144-55-8)

Hóa chất Sodium Hydrogen Carbonate (NaHCO3, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 144-55-8)

·
·

65.000

Hóa chất Tetrahydrofuran (BHT) 99.5% ( THF, Chai 2.5L, Duksan, Cas 109-99-9)

Hóa chất Tetrahydrofuran (BHT) 99.5% ( THF, Chai 2.5L, Duksan, Cas 109-99-9)

·
·

1.700.000

Hóa chất Sodium Hydrogen Sulfite (NaHSO3, AR, Xilong, Cas 7631-90-5)

Hóa chất Sodium Hydrogen Sulfite (NaHSO3, AR, Xilong, Cas 7631-90-5)

(1)
·

120.000

Đã bán 1

Myo-Inositol >97% (Duchefa, Cas 87-89-8)

Myo-Inositol >97% (Duchefa, Cas 87-89-8)

·
·

1.500.000

Coomassie Brilliant Blue R-250 (Chai 25G, Biobasic Canada, Cas 6104-59-2

Coomassie Brilliant Blue R-250 (Chai 25G, Biobasic Canada, Cas 6104-59-2

·
·

1.200.000

Hóa chất Sodium Alginate (Cas 9005-38-3)

Hóa chất Sodium Alginate (Cas 9005-38-3)

·
·

1.600.000

Tween 20, Cell Culture Tested ( Polysorbate 20,Chai 100ml, Himedia)

Tween 20, Cell Culture Tested ( Polysorbate 20,Chai 100ml, Himedia)

·
·

360.000

Hóa chất Lignin Alkali (AR, Cool Chemistry, Cas 8068-05-1)

Hóa chất Lignin Alkali (AR, Cool Chemistry, Cas 8068-05-1)

·
·

500.000

MacConkey Agar

MacConkey Agar

·
·

1.300.000

Malt Extract (Duchefa, Cas 8002-48-0)

Malt Extract (Duchefa, Cas 8002-48-0)

·
·

1.650.000

Sodium hydroxide 0.1M ( Dung dịch chuẩn NaOH 0.1M, Chai 1L, Fisher Mỹ, Cas  Cas 1310-73-2)

Sodium hydroxide 0.1M ( Dung dịch chuẩn NaOH 0.1M, Chai 1L, Fisher Mỹ, Cas Cas 1310-73-2)

·
·

330.000

Hóa chất Tween 20 (Polysorbate 20, CP, 500ML, Xilong, Cas 9005-64-5)

Hóa chất Tween 20 (Polysorbate 20, CP, 500ML, Xilong, Cas 9005-64-5)

·
·

165.000

Đã bán 2

Sodium Carbonate (Na2CO3, Xilong, Cas 497-19-8)

Sodium Carbonate (Na2CO3, Xilong, Cas 497-19-8)

(1)
·

95.000

Đã bán 3

Dung dịch chuẩn HCL 0.1M, chai 1L pha sẵn; Fisher Mỹ, Cas 7647-01-0

Dung dịch chuẩn HCL 0.1M, chai 1L pha sẵn; Fisher Mỹ, Cas 7647-01-0

·
·

520.000

3,5- Dinitro Salicylic Acid 98% (Macklin, Cas 609-99-4)

3,5- Dinitro Salicylic Acid 98% (Macklin, Cas 609-99-4)

·
·

1.350.000

Sodium Hydroxide >97% (NaOH, AR, Fisher, Cas 1310-73-2)

Sodium Hydroxide >97% (NaOH, AR, Fisher, Cas 1310-73-2)

·
·

480.000

Copper (II) Sulfate Pentahydrate (CuSO4.5H2O, AR, Xilong, Cas 7758-99-8)

Copper (II) Sulfate Pentahydrate (CuSO4.5H2O, AR, Xilong, Cas 7758-99-8)

·
·

160.000

Hóa chất Potassium Sulfate (K2SO4, AR, Chai 500G, GHTECH, Cas 7778-80-5)

Hóa chất Potassium Sulfate (K2SO4, AR, Chai 500G, GHTECH, Cas 7778-80-5)

·
·

120.000

Tween 80 (Polysorbate 80, CP, GHTECH, Cas 9005-65-6)

Tween 80 (Polysorbate 80, CP, GHTECH, Cas 9005-65-6)

(1)
·

150.000

Đã bán 1

Sodium Sulfite (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7757-83-7)

Sodium Sulfite (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7757-83-7)

·
·

80.000

Hóa chất Hexane (chai 4L, HPLC, Fisher, Cas 110-54-3)

Hóa chất Hexane (chai 4L, HPLC, Fisher, Cas 110-54-3)

·
·

1.000.000

Potassium Carbonate anhydrous (Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 584-08-7)

Potassium Carbonate anhydrous (Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 584-08-7)

·
·

130.000

Isopropyl Alcohol (Isopropanol, Xilong, cas 67-63-0)

Isopropyl Alcohol (Isopropanol, Xilong, cas 67-63-0)

·
·

115.000

Đã bán 4

Hóa chất Sodium Chloride (NaCl, chai 500G, AR, GHTECH, Cas 7647-14-5)

Hóa chất Sodium Chloride (NaCl, chai 500G, AR, GHTECH, Cas 7647-14-5)

·
·

65.000

Hóa chất Sodium Carbonate anhydrous (Na2CO3, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 497-19-8)

Hóa chất Sodium Carbonate anhydrous (Na2CO3, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 497-19-8)

·
·

80.000

Hóa chất Iron (II) Sulfate heptahydrate (FeSO4.7H2O, CHai 500G, AR, GHTECH, Cas 7782-63-0)

Hóa chất Iron (II) Sulfate heptahydrate (FeSO4.7H2O, CHai 500G, AR, GHTECH, Cas 7782-63-0)

·
·

80.000

Đã bán 1

Ethanol 99.7% (C2H5OH, AR, Xilong, Cas 64-17-5)

Ethanol 99.7% (C2H5OH, AR, Xilong, Cas 64-17-5)

·
·

90.000

Sodium Oxalate (Na2C2O4, AR, Xilong, Cas 62-76-0)

Sodium Oxalate (Na2C2O4, AR, Xilong, Cas 62-76-0)

·
·

160.000

Đã bán 1

TLC Silica gel 60 F₂₅₄ (Bản mỏng sắc ký, Merck)

TLC Silica gel 60 F₂₅₄ (Bản mỏng sắc ký, Merck)

·
·

2.100.000

Hóa chất Sodium Acetate (AR, Xilong)

Hóa chất Sodium Acetate (AR, Xilong)

·
·

105.000