SBC SCIENTIFIC

SBC SCIENTIFIC

@sbc-scientific

5.0 / 5 Đánh giá
15 Theo Dõi
7 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Hóa chất Barium Carbonate (AR, Xilong, Cas 513-77-9)

Hóa chất Barium Carbonate (AR, Xilong, Cas 513-77-9)

·
·

140.000

Potassium Hydroxide 85% (KOH, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 1310-58-3)

Potassium Hydroxide 85% (KOH, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 1310-58-3)

·
·

85.000

Hóa chất Gelatin (CP, Chai 500G, Xilong, Cas: 9000-70-8)

Hóa chất Gelatin (CP, Chai 500G, Xilong, Cas: 9000-70-8)

·
·

350.000

Đã bán 1

Hóa chất Potassium Acetate >92% (AR, Xilong, Cas 127-08-2)

Hóa chất Potassium Acetate >92% (AR, Xilong, Cas 127-08-2)

(1)
·

190.000

Đã bán 4

Đường D-Fructose >98.5% (Duchefa, Cas 57-48-7)

Đường D-Fructose >98.5% (Duchefa, Cas 57-48-7)

·
·

900.000

Hóa chất L-Tryptophan >98.5% (Duchefa, Cas 73-22-3)

Hóa chất L-Tryptophan >98.5% (Duchefa, Cas 73-22-3)

·
·

1.350.000

Ống ly tâm nhựa ( falcon ) 15ml, 50ml ( Biologix)

Ống ly tâm nhựa ( falcon ) 15ml, 50ml ( Biologix)

(1)
·

4.000

Đã bán 30

Rack cho ống ly tâm (Giá nhựa cho ống falcon)

Rack cho ống ly tâm (Giá nhựa cho ống falcon)

·
·

85.000

Hóa chất Xylene (AR, GHTECH, Cas 1330-20-7)

Hóa chất Xylene (AR, GHTECH, Cas 1330-20-7)

·
·

110.000

Đã bán 18

Đĩa Elisa 96 giếng,đáy bằng và tiệt trùng

Đĩa Elisa 96 giếng,đáy bằng và tiệt trùng

·
·

1.100.000

Lọ trữ lạnh tiệt trùng (Cryotube, Biologix, nhiều size)

Lọ trữ lạnh tiệt trùng (Cryotube, Biologix, nhiều size)

·
·

105.000

Hộp đựng đầu típ có lọc tiệt trùng 10uL, 200uL, 1000uL

Hộp đựng đầu típ có lọc tiệt trùng 10uL, 200uL, 1000uL

·
·

230.000

D-GLUCOSE MONOHYDRATE

D-GLUCOSE MONOHYDRATE

·
·

690.000

Alpha-Lactose monohydrate (Cas 5989-81-1)

Alpha-Lactose monohydrate (Cas 5989-81-1)

·
·

200.000

Boric Acid (H3BO3, AR, Xilong, Cas 10043-35-3)

Boric Acid (H3BO3, AR, Xilong, Cas 10043-35-3)

·
·

130.000

Oleic Acid (AR, Chai 500ML, Xilong, cas 112-80-1)

Oleic Acid (AR, Chai 500ML, Xilong, cas 112-80-1)

·
·

160.000

Hóa chất L(+)-Tartaric acid ( AR, Xilong, Cas 87-69-4)

Hóa chất L(+)-Tartaric acid ( AR, Xilong, Cas 87-69-4)

·
·

220.000

Đã bán 1

Folin & ciocalteu’s phenol reagent (Himedia)

Folin & ciocalteu’s phenol reagent (Himedia)

·
·

820.000

Môi trường Sabouraud Dextrose Broth/Agar

Môi trường Sabouraud Dextrose Broth/Agar

·
·

750.000

Môi trường Urea Agar Base (Christensen) (Autoclavable)

Môi trường Urea Agar Base (Christensen) (Autoclavable)

·
·

1.200.000

Blood agar base (Infusion Agar, Thạch máu, Himedia)

Blood agar base (Infusion Agar, Thạch máu, Himedia)

·
·

1.400.000

Methyl Red (Indicator, Xilong, Cas 493-52-7)

Methyl Red (Indicator, Xilong, Cas 493-52-7)

·
·

200.000

Hóa chất Methyl Orange (Indicator, Xilong, Cas 547-58-0)

Hóa chất Methyl Orange (Indicator, Xilong, Cas 547-58-0)

·
·

110.000

Đã bán 1

Hóa chất Chloramphenicol >98%(Duchefa, Cas 56-75-7)

Hóa chất Chloramphenicol >98%(Duchefa, Cas 56-75-7)

·
·

2.950.000

Hóa chất Naringin ≥98% (China, Chai 5G, Cas C27H32O14 )

Hóa chất Naringin ≥98% (China, Chai 5G, Cas C27H32O14 )

·
·

500.000

Bình định mức (Class A, Pyrex Mỹ, nhiều size)

Bình định mức (Class A, Pyrex Mỹ, nhiều size)

·
·

210.000

Hóa chất Oxalic Acid dihydrate(Chai 500g, AR, Xilong, Cas 6153-56-6)

Hóa chất Oxalic Acid dihydrate(Chai 500g, AR, Xilong, Cas 6153-56-6)

·
·

140.000

Hóa chất N,N-dimethylformamide ( DMF, AR, Xilong, Cas 68-12-2-)

Hóa chất N,N-dimethylformamide ( DMF, AR, Xilong, Cas 68-12-2-)

·
·

200.000

Đã bán 1

Potassium Chloride (KCl, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7447-40-7)

Potassium Chloride (KCl, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7447-40-7)

·
·

110.000

Đã bán 1

Hóa chất Potassium Dichromate (K2Cr2O7, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7778-50-9)

Hóa chất Potassium Dichromate (K2Cr2O7, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7778-50-9)

·
·

370.000

Potassium Sulfate (Extra pure, cas 7778-80-5)

Potassium Sulfate (Extra pure, cas 7778-80-5)

·
·

400.000

Potassium Sulfate (K2SO4, Xilong, Cas 7778-80-5)

Potassium Sulfate (K2SO4, Xilong, Cas 7778-80-5)

·
·

120.000

Hóa chất Choline Chloride >99% (Himedia, Chai 500G, Cas 67-48-1)

Hóa chất Choline Chloride >99% (Himedia, Chai 500G, Cas 67-48-1)

·
·

850.000

Ống ly tâm tiệt trùng ( Falcon 15ml, 50ml, gói 25 cái, Biologix)

Ống ly tâm tiệt trùng ( Falcon 15ml, 50ml, gói 25 cái, Biologix)

·
·

115.000

Đã bán 8

Hóa chất Isopropyl Alcohol (Isopropanol, Chai 500ML, AR, GHTECH, Cas 67-63-0)

Hóa chất Isopropyl Alcohol (Isopropanol, Chai 500ML, AR, GHTECH, Cas 67-63-0)

·
·

95.000

Đã bán 3

Benzyl Alcohol (AR, Xilong, cas 100-51-6)

Benzyl Alcohol (AR, Xilong, cas 100-51-6)

(1)
·

220.000

Đã bán 2

Aluminium Potassium Sulfate Dodecahydrate (Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 7784-24-9)

Aluminium Potassium Sulfate Dodecahydrate (Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 7784-24-9)

·
·

88.000

Hóa chất Manganous Carbonate [Manganese (II) Carbonate, MnCO3, AR, Chai 500G, TQ, Cas 598-62-9]

Hóa chất Manganous Carbonate [Manganese (II) Carbonate, MnCO3, AR, Chai 500G, TQ, Cas 598-62-9]

·
·

180.000

Hóa chất Potassium Peroxydisulfate ( Potassium persulfate , Chai 500G, AR, Xilong, Cas 7727-21-1)

Hóa chất Potassium Peroxydisulfate ( Potassium persulfate , Chai 500G, AR, Xilong, Cas 7727-21-1)

·
·

200.000

Aluminium Potassium Sulfate dodecahydrate (AR, Xilong)

Aluminium Potassium Sulfate dodecahydrate (AR, Xilong)

·
·

100.000

Glycerol 99% (AR, Fisher, Cas 56-81-5)

Glycerol 99% (AR, Fisher, Cas 56-81-5)

·
·

650.000

Hóa chất Sodium hydroxide 96% (Chai 500g, GHTECH, AR, Cas 1310-73-2

Hóa chất Sodium hydroxide 96% (Chai 500g, GHTECH, AR, Cas 1310-73-2

·
·

56.000

Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate (Na2HPO4.12H2O, AR, Xilong)

Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate (Na2HPO4.12H2O, AR, Xilong)

·
·

80.000

Hóa chất Sodium Flouride (NaF, Chai 500G, AR, Xilong, Cas 7681-49-1)

Hóa chất Sodium Flouride (NaF, Chai 500G, AR, Xilong, Cas 7681-49-1)

·
·

160.000

Hóa chất Formamide 98.5% (GR, Chai 2.5L, DUKSAN, Cas 75-12-7)

Hóa chất Formamide 98.5% (GR, Chai 2.5L, DUKSAN, Cas 75-12-7)

·
·

1.500.000

Quercetin ≥95% (Chai 10G, HPLC, Sigma Aldrich, Cas 117-39-5)

Quercetin ≥95% (Chai 10G, HPLC, Sigma Aldrich, Cas 117-39-5)

·
·

3.100.000

Sodium Sulfate Anhydrous (Na2SO4, AR, Xilong, Cas 7757-82-6)

Sodium Sulfate Anhydrous (Na2SO4, AR, Xilong, Cas 7757-82-6)

·
·

90.000

Hóa chất Ammonia Solution (Amoniac, AR,Chai 500ML, Xilong, Cas 1336-21-6)

Hóa chất Ammonia Solution (Amoniac, AR,Chai 500ML, Xilong, Cas 1336-21-6)

·
·

66.000

Đã bán 2

Hóa chất Dipotassium Hydrogen Phosphate trihydrate (K2HPO4.3H2O, AR, Chai 500G, GHTECH, Cas 16788-57-1)

Hóa chất Dipotassium Hydrogen Phosphate trihydrate (K2HPO4.3H2O, AR, Chai 500G, GHTECH, Cas 16788-57-1)

·
·

115.000

Hóa chất Potassium hydrogen phthalate (Potassium biphthalate, AR, Xilong, Cas 877-24-7)

Hóa chất Potassium hydrogen phthalate (Potassium biphthalate, AR, Xilong, Cas 877-24-7)

·
·

220.000

Hóa chất Ethyl Acetate >99.8% ( Chai 2.5L, AR, Fisher Mỹ, Cas 141-78-6)

Hóa chất Ethyl Acetate >99.8% ( Chai 2.5L, AR, Fisher Mỹ, Cas 141-78-6)

·
·

600.000

Hóa chất Ammonium Bicarbonate (Ammonium hydrogen carbonate, AR, Xilong, Cas 1066-33-7)

Hóa chất Ammonium Bicarbonate (Ammonium hydrogen carbonate, AR, Xilong, Cas 1066-33-7)

·
·

115.000

Hóa chất 2-Butanone [Methyl Ethyl Ketone (MEK), Chai 500ML, AR,Xilong, Cas 78-93-3]

Hóa chất 2-Butanone [Methyl Ethyl Ketone (MEK), Chai 500ML, AR,Xilong, Cas 78-93-3]

·
·

160.000

Đã bán 2

Magnesium Carbonate basic pentahydrate (Cas 39409-82-0)

Magnesium Carbonate basic pentahydrate (Cas 39409-82-0)

·
·

170.000

Ammonium Dichromate ( Cas 7789-09-5)

Ammonium Dichromate ( Cas 7789-09-5)

·
·

200.000

Magnesium chloride hexahydrate (MgCl2.6H2O, AR, Xilong, Cas 7791-18-6)

Magnesium chloride hexahydrate (MgCl2.6H2O, AR, Xilong, Cas 7791-18-6)

·
·

95.000

Đã bán 1

Iron (II) Sulfate Heptahydrate (FeSO4.7H2O, AR, Xilong, Cas 7782-63-0)

Iron (II) Sulfate Heptahydrate (FeSO4.7H2O, AR, Xilong, Cas 7782-63-0)

·
·

90.000

Đã bán 1

Bộ Dầu Lau Kính Hiển Vi 15104 (Optika)

Bộ Dầu Lau Kính Hiển Vi 15104 (Optika)

·
·

475.000

Đèn cồn thủy tinh

Đèn cồn thủy tinh

·
·

28.000

Đã bán 5

Tim đèn cồn (dây bấc đèn cồn)

Tim đèn cồn (dây bấc đèn cồn)

·
·

5.000

Đã bán 50