SBC SCIENTIFIC

SBC SCIENTIFIC

@sbc-scientific

5.0 / 5 Đánh giá
15 Theo Dõi
7 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Gamborg B5 Medium Including Vitamins (Duchefa)

Gamborg B5 Medium Including Vitamins (Duchefa)

·
·

1.650.000

Tinh bột (Starch soluble)

Tinh bột (Starch soluble)

·
·

125.000

Chai Vial HPLC nắp vặn xanh (ALWSCI TQ)

Chai Vial HPLC nắp vặn xanh (ALWSCI TQ)

·
·

245.000

Phytagel 100% (Gellan Gum, Cas 71010-52-1)

Phytagel 100% (Gellan Gum, Cas 71010-52-1)

·
·

520.000

Đã bán 1

Hóa chất n-Hexane (Chai 500ML, AR, GHTECH, Cas 110-54-3)

Hóa chất n-Hexane (Chai 500ML, AR, GHTECH, Cas 110-54-3)

·
·

120.000

Hóa chất CTAB (C19H42NBr, Biobasic, Cas 57-09-0)

Hóa chất CTAB (C19H42NBr, Biobasic, Cas 57-09-0)

·
·

680.000

Vit B5 (Cas 137-08-6)

Vit B5 (Cas 137-08-6)

·
·

400.000

Hóa chất Malachite Green (CP, Xilong, Cas 569-64-2)

Hóa chất Malachite Green (CP, Xilong, Cas 569-64-2)

·
·

99.000

α-naphtalene acetic acid >98% ( NAA, Duchefa, Cas 86-87-3)

α-naphtalene acetic acid >98% ( NAA, Duchefa, Cas 86-87-3)

·
·

715.000

Ethylenediaminetetraacetic acid >99.5% [EDTA, C10H16N2O8](AR, Xilong, Cas 60-00-4)

Ethylenediaminetetraacetic acid >99.5% [EDTA, C10H16N2O8](AR, Xilong, Cas 60-00-4)

·
·

125.000

Glycine >99% TQ (Cas 56-40-6)

Glycine >99% TQ (Cas 56-40-6)

·
·

700.000

Aluminum Nitrate Nonahydrate [Al(NO3)3.9H2O, Cas 7784-27-2)

Aluminum Nitrate Nonahydrate [Al(NO3)3.9H2O, Cas 7784-27-2)

·
·

420.000

Hóa chất Carbon Tetrachloride (Chai 500ML, AR, GHTECH, Cas 56-23-5)

Hóa chất Carbon Tetrachloride (Chai 500ML, AR, GHTECH, Cas 56-23-5)

·
·

750.000

Hóa chất Aluminum Oxide (Al2O3, AR, Chai 500G, Xilong, cas 1344-28-1)

Hóa chất Aluminum Oxide (Al2O3, AR, Chai 500G, Xilong, cas 1344-28-1)

·
·

100.000

Hộp lưỡi dao Doctor (Ấn Độ)

Hộp lưỡi dao Doctor (Ấn Độ)

·
·

120.000

Hóa chất Nikel Chloride Hexahydrate (AR, Xilong, Cas 7791-20-0)

Hóa chất Nikel Chloride Hexahydrate (AR, Xilong, Cas 7791-20-0)

·
·

360.000

Charcoal Activated ( Than hoạt tính, AR, Xilong, Cas 7440-44-0)

Charcoal Activated ( Than hoạt tính, AR, Xilong, Cas 7440-44-0)

·
·

130.000

Carboxymethyl Cellulose Sodium Salt( Wako Nhật, Cas 9004-32-4)

Carboxymethyl Cellulose Sodium Salt( Wako Nhật, Cas 9004-32-4)

·
·

1.600.000

Casein (CP, Xilong, Cas 9000-71-9)

Casein (CP, Xilong, Cas 9000-71-9)

·
·

440.000

Hóa chất Indole-3-Acetic Acid ( IAA , Chai 5G, Duchefa, Cas 87-51-4

Hóa chất Indole-3-Acetic Acid ( IAA , Chai 5G, Duchefa, Cas 87-51-4

·
·

850.000

Thymol (AR, cas 89-83-8 Xilong)

Thymol (AR, cas 89-83-8 Xilong)

(1)
·

140.000

Đã bán 1

Hóa chất Aluminum Sulfate Octadecahydrate (AR, Xilong, Cas 7784-31-8)

Hóa chất Aluminum Sulfate Octadecahydrate (AR, Xilong, Cas 7784-31-8)

·
·

130.000

Que trang cho nuôi cấy vi sinh (inox/thủy tinh)

Que trang cho nuôi cấy vi sinh (inox/thủy tinh)

·
·

18.000

Charcoal Activated 100% (Than hoạt tính, Duchefa, Cas 7440-44-0)

Charcoal Activated 100% (Than hoạt tính, Duchefa, Cas 7440-44-0)

·
·

2.950.000

Nhíp kẹp y tế bằng inox đầu bằng cho nuôi cấy mô (Pakistan, đủ size)

Nhíp kẹp y tế bằng inox đầu bằng cho nuôi cấy mô (Pakistan, đủ size)

·
·

55.000

Găng tay Y tế Nitrile Xanh Vglove TA 4.0g ( đủ size)

Găng tay Y tế Nitrile Xanh Vglove TA 4.0g ( đủ size)

·
·

120.000

Đã bán 1

D-(+)-Trehalose dihydrate >99%(Cool Chemistry, Chai 500g, Cas 6138-23-4)

D-(+)-Trehalose dihydrate >99%(Cool Chemistry, Chai 500g, Cas 6138-23-4)

·
·

3.000.000

Hóa chất DCIP/ 2,6-Dichloroindophenol sodium salt hydrate (Cas 1266615-56-8)

Hóa chất DCIP/ 2,6-Dichloroindophenol sodium salt hydrate (Cas 1266615-56-8)

·
·

500.000

Casein hydrolysate 89.9% (Duchefa, Cas 9000-71-9)

Casein hydrolysate 89.9% (Duchefa, Cas 9000-71-9)

·
·

1.400.000

Hóa chất Resazurin, sodium salt (pure, certified, Acros, Chai 1G, Cas 62758-13-8

Hóa chất Resazurin, sodium salt (pure, certified, Acros, Chai 1G, Cas 62758-13-8

·
·

1.300.000

Dimethyl Sulfoxide / DMSO 99.9% (Fisher Mỹ, Cas 67-68-5 )

Dimethyl Sulfoxide / DMSO 99.9% (Fisher Mỹ, Cas 67-68-5 )

·
·

1.200.000

Đĩa nuôi cấy tế bào 12 giếng, 48 giếng, 96 giếng (đĩa + nắp, Biologix)

Đĩa nuôi cấy tế bào 12 giếng, 48 giếng, 96 giếng (đĩa + nắp, Biologix)

·
·

40.000

Hóa chất 2,2-Diphenyl-1-picrylhydrazyl 95% (DPPH, Alfa, Cas 1898-66-4)

Hóa chất 2,2-Diphenyl-1-picrylhydrazyl 95% (DPPH, Alfa, Cas 1898-66-4)

·
·

2.900.000

Hóa chất Dimethyl Sulfoxide >99% ( DMSO Duchefa, 67-68-5)

Hóa chất Dimethyl Sulfoxide >99% ( DMSO Duchefa, 67-68-5)

·
·

650.000

Đã bán 1

Ethylenediamine Tetraacetic Acid Disodium (Chai 250G, Na2EDTA.2H2O, AR, GHTECH, Cas 6381-92-6)

Ethylenediamine Tetraacetic Acid Disodium (Chai 250G, Na2EDTA.2H2O, AR, GHTECH, Cas 6381-92-6)

·
·

105.000

L-Ascorbic Acid 99.75% (Vitamin C, Duchefa, Cas 50-81-7)

L-Ascorbic Acid 99.75% (Vitamin C, Duchefa, Cas 50-81-7)

·
·

750.000

Adenosine-5-Triphosphate >96% (ATP Disodium, Duchefa, Cas 987-65-5)

Adenosine-5-Triphosphate >96% (ATP Disodium, Duchefa, Cas 987-65-5)

·
·

3.200.000

Thiamine Hydrochloride 98.5% ( Vitamin B1, Duchefa, Cas 67-03-8)

Thiamine Hydrochloride 98.5% ( Vitamin B1, Duchefa, Cas 67-03-8)

·
·

1.400.000

Combo 5 cái Ống nghiệm không vành thủy tinh (Genlab TQ)

Combo 5 cái Ống nghiệm không vành thủy tinh (Genlab TQ)

·
·

30.000

Bromocresol Green (Indicator Xilong, Cas 76-60-8)

Bromocresol Green (Indicator Xilong, Cas 76-60-8)

·
·

325.000

Vanillin,99%,pure (Cas 121-33-5)

Vanillin,99%,pure (Cas 121-33-5)

·
·

1.500.000

Bơm syrine nhựa cho HPLC (Syrine nhựa hút dung dịch, gói 100 cái, Hãng ALWSCI TQ

Bơm syrine nhựa cho HPLC (Syrine nhựa hút dung dịch, gói 100 cái, Hãng ALWSCI TQ

·
·

1.200.000

Hóa chất DL-Malic acid 99% (Chai 250G, Biobasic, Cas 617-48-1)

Hóa chất DL-Malic acid 99% (Chai 250G, Biobasic, Cas 617-48-1)

·
·

650.000

Colistin sulphate (>19.000 units/mg, Duchefa, Cas 1264-72-8)

Colistin sulphate (>19.000 units/mg, Duchefa, Cas 1264-72-8)

·
·

1.350.000

Hóa chất Tetracycline Hydrochloride (Duchefa, Chai 25G, Cas 64-75-5)

Hóa chất Tetracycline Hydrochloride (Duchefa, Chai 25G, Cas 64-75-5)

·
·

1.100.000

Hóa chất Thiourea (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 62-56-6)

Hóa chất Thiourea (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 62-56-6)

·
·

180.000

Hóa chất Lecithin from Soyabean >98% (Chai 25G, Cool Chemistry, Cas 8002-43-5) (hàng lạnh)

Hóa chất Lecithin from Soyabean >98% (Chai 25G, Cool Chemistry, Cas 8002-43-5) (hàng lạnh)

·
·

680.000

Syrine lọc nylon đường kính 25mm (Lỗ lọc 0.22um / 0.45um, ALWSCI)

Syrine lọc nylon đường kính 25mm (Lỗ lọc 0.22um / 0.45um, ALWSCI)

·
·

490.000

Hóa chất Sodium Sulfide nonahydrate 98% (Na2S.9H2O, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 1313-84-4)

Hóa chất Sodium Sulfide nonahydrate 98% (Na2S.9H2O, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 1313-84-4)

·
·

130.000

Acrylamide (Ultra Pure, Biobasic, Cas 79-06-1)

Acrylamide (Ultra Pure, Biobasic, Cas 79-06-1)

·
·

2.100.000

Kinetin (6-furfurylaminopurine, TLC/HPLC TQ)

Kinetin (6-furfurylaminopurine, TLC/HPLC TQ)

·
·

280.000

Thymol Phthalein ( Indicator, Xilong, Cas: 125-20-2)

Thymol Phthalein ( Indicator, Xilong, Cas: 125-20-2)

·
·

260.000

Đã bán 3

Hóa chất meta-Topoline >99% (Duchefa, Chai 100mg, Cas 75737-38-1)

Hóa chất meta-Topoline >99% (Duchefa, Chai 100mg, Cas 75737-38-1)

·
·

1.750.000

Hóa chất Adenine hemisulfate salt >99% (Cool Chemistry, Cas 321-30-2)

Hóa chất Adenine hemisulfate salt >99% (Cool Chemistry, Cas 321-30-2)

·
·

750.000

Đệm TBE 50X ( Sinh Học Phân Tử)

Đệm TBE 50X ( Sinh Học Phân Tử)

·
·

1.050.000

Hóa chất ABTS ≥98% (Chai 1G, TQ, Cas 30931-67-0)

Hóa chất ABTS ≥98% (Chai 1G, TQ, Cas 30931-67-0)

·
·

850.000

Hóa chất Benzene (AR, Xilong, Cas 71-43-2)

Hóa chất Benzene (AR, Xilong, Cas 71-43-2)

·
·

135.000

Hóa chất 1,3,7-Trimethylxanthine ( Acros, cas 58-08-2)

Hóa chất 1,3,7-Trimethylxanthine ( Acros, cas 58-08-2)

·
·

1.300.000

Hóa chất Isooctane (AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 540-84-1)

Hóa chất Isooctane (AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 540-84-1)

·
·

240.000

Hóa chất Murexide (Indicator, Chai 25G, Xilong, Cas 3051-09-0)

Hóa chất Murexide (Indicator, Chai 25G, Xilong, Cas 3051-09-0)

·
·

370.000