SBC SCIENTIFIC

SBC SCIENTIFIC

@sbc-scientific

5.0 / 5 Đánh giá
15 Theo Dõi
7 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Cellulase Onozuka R-10 (Duchefa, Cas 9012-54-8)

Cellulase Onozuka R-10 (Duchefa, Cas 9012-54-8)

·
·

1.480.000

Hóa chất Adenine Hemisulfate (BR, Cas: 321-30-2,TQ)

Hóa chất Adenine Hemisulfate (BR, Cas: 321-30-2,TQ)

·
·

1.500.000

Sodium Silicate nonahydrate (AR, Xilong, Cas 13515-24-3)

Sodium Silicate nonahydrate (AR, Xilong, Cas 13515-24-3)

·
·

90.000

Triammonium Citrate (Ammonium citrate tribasic, AR, Xilong, Cas 3458-72-8)

Triammonium Citrate (Ammonium citrate tribasic, AR, Xilong, Cas 3458-72-8)

·
·

170.000

Ống chuẩn NaOH 0.1N (Sodium Hydroxide solution for 1000ml , Merck, Cas 1310-73-2)

Ống chuẩn NaOH 0.1N (Sodium Hydroxide solution for 1000ml , Merck, Cas 1310-73-2)

·
·

700.000

Hóa chất Carbenicillin Disodium >90% (Duchefa, Cas 4800-94-6)

Hóa chất Carbenicillin Disodium >90% (Duchefa, Cas 4800-94-6)

·
·

2.900.000

Hóa chất Hydroxylammonium Chloride (AR, Chai 100G, GHTECH, Cas 5470-11-1

Hóa chất Hydroxylammonium Chloride (AR, Chai 100G, GHTECH, Cas 5470-11-1

·
·

130.000

Hóa chất Alpha-Amylase (Activity≥4u/mg, Chai 25G, Cool Chemistry TQ, Cas 9001-19-8)

Hóa chất Alpha-Amylase (Activity≥4u/mg, Chai 25G, Cool Chemistry TQ, Cas 9001-19-8)

·
·

650.000

Starch Soluble ( Tinh bột tan, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 9005-84-9)

Starch Soluble ( Tinh bột tan, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 9005-84-9)

·
·

180.000

Hóa chất Soda Lime (AR, Cas: 8006-28-8)

Hóa chất Soda Lime (AR, Cas: 8006-28-8)

·
·

80.000

Đã bán 4

Hóa chất Cobalt (II) Sulfate heptahydrate (Chai 100G, AR, GHTECH, Cas 10026-24-1)

Hóa chất Cobalt (II) Sulfate heptahydrate (Chai 100G, AR, GHTECH, Cas 10026-24-1)

·
·

210.000

Đã bán 1

Manganese(II) Chloride 97% ( MnCl2, Flake, Alfa, Cas 7773-01-5)

Manganese(II) Chloride 97% ( MnCl2, Flake, Alfa, Cas 7773-01-5)

·
·

2.200.000

Hóa chất 1,2-Dichloroethane (AR, Xilong, Cas 107-06-2)

Hóa chất 1,2-Dichloroethane (AR, Xilong, Cas 107-06-2)

·
·

170.000

Hóa chất Disodium Tetraborate Decahydrate ( Borax , AR, Xilong, Cas 1303-96-4)

Hóa chất Disodium Tetraborate Decahydrate ( Borax , AR, Xilong, Cas 1303-96-4)

·
·

100.000

Hóa chất Polyphenol Oxidase (Tyrosinase from mushroom, Lyophilized ≥500u/mg, 5KU, Cool Chemistry, Cas 9002-10-2

Hóa chất Polyphenol Oxidase (Tyrosinase from mushroom, Lyophilized ≥500u/mg, 5KU, Cool Chemistry, Cas 9002-10-2

·
·

1.350.000

Hóa chất Cobalt Chloride hexahydrate (CoCl2.6H2O, AR, Chai 100G, JHD, Cas 7791-13-1)

Hóa chất Cobalt Chloride hexahydrate (CoCl2.6H2O, AR, Chai 100G, JHD, Cas 7791-13-1)

·
·

240.000

Đã bán 1

Hóa chất n-Butyl acetate (AR, Xilong, Cas 123-86-4)

Hóa chất n-Butyl acetate (AR, Xilong, Cas 123-86-4)

·
·

160.000

Hóa chât Zinc Acetate Dihydrate (AR, Xilong, Cas 5970-45-6)

Hóa chât Zinc Acetate Dihydrate (AR, Xilong, Cas 5970-45-6)

·
·

135.000

Immersion oil for microscopy (Dầu soi kính hiển vi, Sigma)

Immersion oil for microscopy (Dầu soi kính hiển vi, Sigma)

·
·

1.600.000

Hóa chất Dichloromethane 99.5% (Methylene chloride, Chai 2.5L, DUKSAN, Cas 75-09-2

Hóa chất Dichloromethane 99.5% (Methylene chloride, Chai 2.5L, DUKSAN, Cas 75-09-2

·
·

650.000

Hóa chất Amylose from Maize (TQ, Chai 1G, Cas 9005-82-7

Hóa chất Amylose from Maize (TQ, Chai 1G, Cas 9005-82-7

·
·

990.000

Phenol Red (Indicator, Xilong, Cas 143-74-8)

Phenol Red (Indicator, Xilong, Cas 143-74-8)

·
·

290.000

Đã bán 1

Bình tia nhựa PE (100ml, 250ml, 500ml)

Bình tia nhựa PE (100ml, 250ml, 500ml)

·
·

45.000

IBA >99%(Cas 133-32-4)

IBA >99%(Cas 133-32-4)

·
·

1.000.000

Hóa chất BA/6-BA/6 BAP 6-Benzylaminopurine (TQ, Cas 1214-39-7)

Hóa chất BA/6-BA/6 BAP 6-Benzylaminopurine (TQ, Cas 1214-39-7)

·
·

780.000

Đã bán 1

Ethylene Glycol (AR, Xilong, Cas 107-21-1)

Ethylene Glycol (AR, Xilong, Cas 107-21-1)

·
·

155.000

Đã bán 1

Peptone, bacteriological (Cao thịt)

Peptone, bacteriological (Cao thịt)

·
·

1.150.000

Bình xịt cồn phun sương (500ml, Aptaca Ý)

Bình xịt cồn phun sương (500ml, Aptaca Ý)

·
·

160.000

Citric Acid monohydrate 99.5% (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 5949-29-1)

Citric Acid monohydrate 99.5% (AR, Chai 500G, Xilong, Cas 5949-29-1)

·
·

120.000

Phễu nhựa PP (Joanlab, nhiều size)

Phễu nhựa PP (Joanlab, nhiều size)

·
·

20.000

Đã bán 1

Ống đong thủy tinh (10ml, 25ml, 50ml, 100ml, 250ml, 500ml, 1L; Genlab)

Ống đong thủy tinh (10ml, 25ml, 50ml, 100ml, 250ml, 500ml, 1L; Genlab)

·
·

45.000

Môi trường Plate Count Agar( Standard method agar)

Môi trường Plate Count Agar( Standard method agar)

·
·

1.300.000

Môi trường Glucose Agar

Môi trường Glucose Agar

·
·

1.300.000

Đầu tip cho micropipette nhiều size lựa chọn (10ul, 200ul, 1000ul, 5000ul)

Đầu tip cho micropipette nhiều size lựa chọn (10ul, 200ul, 1000ul, 5000ul)

·
·

180.000

Đã bán 11

Hóa chất Ethanol Absolute 99.8% (Chai 2.5L, AR, Fisher, Cas 64-17-5)

Hóa chất Ethanol Absolute 99.8% (Chai 2.5L, AR, Fisher, Cas 64-17-5)

·
·

600.000

Hóa chất Urea (Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 57-13-6)

Hóa chất Urea (Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 57-13-6)

·
·

120.000

Hóa chất Sodium Pyrosulfite (Na2S2O5, AR, Chai 500G,  Xilong, Cas 7681-57-4)

Hóa chất Sodium Pyrosulfite (Na2S2O5, AR, Chai 500G, Xilong, Cas 7681-57-4)

·
·

90.000

Đã bán 1

Pence kẹp cao cấp cho nuôi cấy dài 27cm

Pence kẹp cao cấp cho nuôi cấy dài 27cm

·
·

250.000

Hóa chất 6-BA [6-Benzylaminopurine 98% (6-BA, BA, 6 BAP; Cool Chemistry, Cas 1214-39-7]

Hóa chất 6-BA [6-Benzylaminopurine 98% (6-BA, BA, 6 BAP; Cool Chemistry, Cas 1214-39-7]

·
·

320.000

Hóa chất Ethanol absolute >99.7% (Chai 500ML, GHTECH, AR, Cas 64-17-5)

Hóa chất Ethanol absolute >99.7% (Chai 500ML, GHTECH, AR, Cas 64-17-5)

·
·

79.000

Nhíp kẹp cao cấp AquaPro nhiều size (Pence cấy)

Nhíp kẹp cao cấp AquaPro nhiều size (Pence cấy)

·
·

300.000

Propylene Glycol >99.5% (Duchefa, Cas 57-55-6)

Propylene Glycol >99.5% (Duchefa, Cas 57-55-6)

·
·

1.150.000

Ống đong nhựa PP (Genlab TQ, nhiều size)

Ống đong nhựa PP (Genlab TQ, nhiều size)

·
·

25.000

Hóa chất Paraffin Liquid (CP, Xilong)

Hóa chất Paraffin Liquid (CP, Xilong)

·
·

160.000

Đã bán 1

Hóa chất Peptone (BR, Chai 250G, Xilong, Cas 73049-73-7)

Hóa chất Peptone (BR, Chai 250G, Xilong, Cas 73049-73-7)

·
·

145.000

Hóa chất Potassium Oxalate monohydrate (AR, Xilong, Cas 6487-48-5)

Hóa chất Potassium Oxalate monohydrate (AR, Xilong, Cas 6487-48-5)

·
·

175.000

Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate (AR, Xilong, Cas 6381-59-5)

Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate (AR, Xilong, Cas 6381-59-5)

·
·

160.000

Hóa chất Petroleum Ether (AR, Chai 500ML, Xilong)

Hóa chất Petroleum Ether (AR, Chai 500ML, Xilong)

·
·

140.000

Hóa chất Sodium Sulfite anhydrous (Na2SO3, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 7757-83-7) Chưa Có Đánh Giá 0 Đã Bán

Hóa chất Sodium Sulfite anhydrous (Na2SO3, Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 7757-83-7) Chưa Có Đánh Giá 0 Đã Bán

·
·

80.000

Hóa chất Sodium Pyrosulfite >96% (Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 7681-57-4)

Hóa chất Sodium Pyrosulfite >96% (Chai 500G, AR, GHTECH, Cas 7681-57-4)

·
·

90.000

Hóa chất Tween 20 (Polysorbate 20, Chai 500ML, CP, GHTECH, Cas 9005-64-5)

Hóa chất Tween 20 (Polysorbate 20, Chai 500ML, CP, GHTECH, Cas 9005-64-5)

·
·

155.000

Môi trường Kligler Iron Agar

Môi trường Kligler Iron Agar

·
·

1.150.000

Hóa chất Hydroquinone (AR, Xilong, Cas 123-31-9)

Hóa chất Hydroquinone (AR, Xilong, Cas 123-31-9)

·
·

340.000

Hóa chất Ninhydrin (ACS reagent, Chai 10G, Acros, Cas 485-47-2)

Hóa chất Ninhydrin (ACS reagent, Chai 10G, Acros, Cas 485-47-2)

·
·

1.450.000

Hóa chất Triethanolamine (Chai 500ML, TEA, AR, Xilong, Cas 102-71-6)

Hóa chất Triethanolamine (Chai 500ML, TEA, AR, Xilong, Cas 102-71-6)

·
·

155.000

Hóa chất Cyclohexanone (AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 108-94-1)

Hóa chất Cyclohexanone (AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 108-94-1)

·
·

180.000

Hóa chất n-Heptane (Hexylmethane, AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 142-82-5)

Hóa chất n-Heptane (Hexylmethane, AR, Chai 500ML, Xilong, Cas 142-82-5)

·
·

100.000

Đã bán 2

Hóa chất Diethanolamine (Chai 500ML, AR, Xilong, Cas 111-42-2)

Hóa chất Diethanolamine (Chai 500ML, AR, Xilong, Cas 111-42-2)

·
·

220.000

Hóa chất Pyridine (AR, cas 110-86-1 Xilong)

Hóa chất Pyridine (AR, cas 110-86-1 Xilong)

·
·

275.000

Hóa chất Glycerol (Chai 500ML, AR, GHTECH, Cas 56-81-5)

Hóa chất Glycerol (Chai 500ML, AR, GHTECH, Cas 56-81-5)

·
·

120.000