TỦ MÁT INVERTER SANAKY 480 LÍT VH-5089K3 ĐỒNG (LOW-E) (R600A) (HÀNG CHÍNH HÃNG) (CHỈ GIAO HCM)
1 / 1

TỦ MÁT INVERTER SANAKY 480 LÍT VH-5089K3 ĐỒNG (LOW-E) (R600A) (HÀNG CHÍNH HÃNG) (CHỈ GIAO HCM)

0.0
0 đánh giá

Thông số Đơn vị VH-5089K3 Công nghệ làm lạnh Không đóng tuyết / Nofrost Không đóng tuyết / Nofrost Climate TypeLoại khí hậu STNhiệt đới VolumeDung tích Gross (L)Tổng (Lít) 480 Temperature RangeKhoảng nhiệt độ ℃ 0~10℃ CondensorDàn nóng (Outside/Inside)Ngoài / trong (Ou

13.430.000
Share:
Trương Thiên Long

Trương Thiên Long

@truong-thien-long
4.7/5

Đánh giá

3.320

Theo Dõi

1.590

Nhận xét

Thông số Đơn vị VH-5089K3 Công nghệ làm lạnh Không đóng tuyết / Nofrost Không đóng tuyết / Nofrost Climate TypeLoại khí hậu STNhiệt đới VolumeDung tích Gross (L)Tổng (Lít) 480 Temperature RangeKhoảng nhiệt độ ℃ 0~10℃ CondensorDàn nóng (Outside/Inside)Ngoài / trong (Outside Inside)Ngoài trong EvaporatorDàn lạnh CopperĐồng Cooling typeKiểu làm lạnh D- Direct/ I- IndirectD- Trực tiếp/ I-Gián tiếp I DefrostXả đá (Manual-Automatic)Thủ công - Tự động AutomaticTự động Foaming ComponentsVật liệu cách nhiệt (R141b/C5-P)R141b/ C5-P: Cyclopentane C5-Cyclopentane Compressor typeLoại máy nén Inverter/NormalInverter / thường Inverter Power consumptionCông suất W 201.6 Voltage / FequencyĐiện áp / Tần số V/Hz 220V/50Hz Refrigerant type / wieghtLoại gas lạnh / khối lượng (R134a/R600a/R290)Gr R134a/180Gr Glass typeLoại kính Normal/Low-eKính thường/Kính low-E Low-E GlassKính Low -E Glass layersLớp kính 2 Door TypeKiểu cánh H--hinged,S--SlidingH- Bản lề, S-trượt HBản lề Color standard (produce according to customer's request)Màu sắc tiêu chuẩn (có sản xuất theo yêu cầu màu của khách hàng) CabinetThân WhiteTrắng Door glassCửa kính TransparentTrong suốt Door frameViền cửa White / GrayTrắng / Xám HandleTay cầm n°số lượng 1 Lock / Quantity (pcs)Khóa / Số lượng (cái) n°số lượng Yes/1 Outer Cabinet materialVật liệu bên ngoài tủ Steel coatingTôn sơn tĩnh điện Inner Cabinet materialVật liệu bên trong tủ AlumiumNhôm Interior Light (LED)Đèn trong tủ YesCó Evaporator's fanQuạt dàn lạnh YesCó Condensor's fanDàn nóng YesCó Adjust Shelves (Wire/Glass/Plastic)Kệ (Dây/kính/nhựa) n°số lượng Wire/4Dây/4 Adjustable Thermostat/TypeĐiều chỉnh bộ điều nhiệt/Loại Optional (Digital control)Tùy chọn (điều khiển điện tử) Yes / MechanicalCó / Loại cơ Casters Bánh xe quay n°(behind)Số lượng (phía sau) 2 Mobility Wheels Bánh xe di chuyển n°(Front)Số lượng (phía trước) 2 WeightTrọng lượng N/G (Kg)Tịnh/Tổng (Kg) 76/82 Net Dimension (mm)Kích thước tủ W*D*H(MM)D*R*C (MM) 710 x 610 x 2075 Packing Dimension (mm)Kích thước đóng gói W*D*H(MM)D*R*C (MM) 775 x 655 x 2130 Loading Q'ty (pcs)Số lượng đóng container (cái) 40'/40'HQ 54 Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
sanaky

Thương hiệu

Sanaky

Xuất xứ thương hiệu

Nhật Bản

Chất liệu

Outer Cabinet materialVật liệu bên ngoài tủ   Steel coatingTôn sơn tĩnh điện Inner Cabinet materialVật liệu bên trong tủ   AlumiumNhôm

Điện áp

220V/50Hz

Kích thước

Net Dimension (mm)Kích thước tủ W*D*H(MM)D*R*C (MM) 710 x 610 x 2075 Packing Dimension (mm)Kích thước đóng gói W*D*H(MM)D*R*C (MM) 775 x 655 x 2130

Dung tích sử dụng

480 LÍT

Gas sử dụng

R600a

Nhiệt độ ngăn mát

0~10℃

Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa

 Lô B-4A2-CN, Đường DE1, Khu CN Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Bình Dương

Tên đơn vị/tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa

CÔNG TY TNHH SANAKY VIỆT NAM

Xuất xứ (Made in)

Việt Nam

Công suất

201.6W

Trọng lượng sản phẩm

76KG

Số cửa

1 cửa

Tiết kiệm điện

Sản phẩm có được bảo hành không?

Phương thức giao hàng Seller Delivery

Nhà bán giao hàng cho khách hàng

Hình thức bảo hành

Điện tử

Thời gian bảo hành

24

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan