Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.
1 / 1

Tụ cao áp - Tụ gốm cao áp 15KV 101K, 101, 221K, 221, 471K, 471, 102K, 102, 222K, 222.

5.0
85 đánh giá
38 đã bán

Tụ gốm điện áp 15KV có các trị số và kích thước như sau Tụ 101K 15KV : Độ rộng chân cắm 7.5mm, rộng thân 5.8mm, dầy 5.3mm, nặng 0.5g Tụ 221K 15KV : Độ rộng chân cắm 8mm, rộng thân 7mm, dầy 7.5mm, nặng 0.88g, thương hiệu jay Tụ 331K 15KV : Độ rộng chân cắm 8mm, rộng th

15.000
Share:
Điện Tử Tân Huyền

Điện Tử Tân Huyền

@tandientuhp
5.0/5

Đánh giá

862

Theo Dõi

4.599

Nhận xét

Tụ gốm điện áp 15KV có các trị số và kích thước như sau Tụ 101K 15KV : Độ rộng chân cắm 7.5mm, rộng thân 5.8mm, dầy 5.3mm, nặng 0.5g Tụ 221K 15KV : Độ rộng chân cắm 8mm, rộng thân 7mm, dầy 7.5mm, nặng 0.88g, thương hiệu jay Tụ 331K 15KV : Độ rộng chân cắm 8mm, rộng thân 7.5mm, dầy 7.5mm, nặng 0.98g, thương hiệu jay Tụ 471K 15KV : Độ rộng chân cắm 10mm, rộng thân 9.2mm, dầy 6.7mm, nặng 1.44g, thương hiệu KEY Tụ 102K 15KV : Độ rộng chân cắm 11mm, rộng thân 12mm, dầy 6.7mm, nặng 2.97g, thương hiệu KEY Tụ 222K 15KV : Độ rộng chân cắm 13mm, rộng thân 19mm, dầy 7.5mm, nặng 6.98g, thương hiệu HYE

Sản Phẩm Tương Tự