Màn hình Viewsonic VX3276-2K-MHD-2 32 inch, IPS, 75Hz, 10bit màu
Màn hình Viewsonic VX3276-2K-MHD-2 32 inch, IPS, 75Hz, 10bit màu
Màn hình Viewsonic VX3276-2K-MHD-2 32 inch, IPS, 75Hz, 10bit màu
Màn hình Viewsonic VX3276-2K-MHD-2 32 inch, IPS, 75Hz, 10bit màu
Màn hình Viewsonic VX3276-2K-MHD-2 32 inch, IPS, 75Hz, 10bit màu
Màn hình Viewsonic VX3276-2K-MHD-2 32 inch, IPS, 75Hz, 10bit màu
1 / 1

Màn hình Viewsonic VX3276-2K-MHD-2 32 inch, IPS, 75Hz, 10bit màu

4.8
36 đánh giá
11 đã bán

Màn hình Viewsonic VX3276-2K-MHD-2 32 inch, IPS, 75Hz, 10bit màu Hiển thị Kích thước màn hình (in.): 32 Khu vực có thể xem (in.): 31.5 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 2560 x 1440 Loại độ phân giải: QHD (Quad HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,200:1 (typ) Tỷ lệ tươn

7.990.000₫
-30%
5.590.000
Share:
ViewSonic Authorized Store

ViewSonic Authorized Store

@viewsonic_authorized_store
4.8/5

Đánh giá

3.734

Theo Dõi

1.278

Nhận xét

Màn hình Viewsonic VX3276-2K-MHD-2 32 inch, IPS, 75Hz, 10bit màu Hiển thị Kích thước màn hình (in.): 32 Khu vực có thể xem (in.): 31.5 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 2560 x 1440 Loại độ phân giải: QHD (Quad HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,200:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 80M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 250 cd/m² (typ) Colors: 1.07B Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 75 Adaptive Sync: Yes Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 103% size (Typ) Kích thước Pixel: 0.273 mm (H) x 0.273 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) Khả năng tương thích Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440 Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440 Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440 Đầu nối Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 HDMI 1.4: 2 DisplayPort: 1 Mini DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) Âm thanh Loa trong: 2Watts x2 Nguồn Chế độ Eco (giữ nguyên): 36W Eco Mode (optimized): 41W Tiêu thụ (điển hình): 43W Mức tiêu thụ (tối đa): 46W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.5W Nguồn cấp: Internal Power Supply Phần cứng bổ sung Khe khóa Kensington: 1 Kiểm soát Điều khiển: Key 1 (game mode), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power) Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% Wall Mount Tương Thích VESA: 100 x 100 mm Tín hiệu đầu vào Tần số Ngang: HDMI (v1.4): 15 ~ 113KHz, DisplayPort (v1.4): 24 ~ 113KHz, mini DisplayPort (v1.4): 24 ~ 113KHz Tần số Dọc: HDMI (v1.4): 24 ~ 75Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 75Hz, mini DisplayPort (v1.4): 48 ~ 75Hz Đầu vào video Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4), PCI-E - mini DisplayPort (v1.4) Công thái học Nghiêng (Tiến / lùi): -4º / 15º Trọng lượng (hệ Anh) Khối lượng tịnh (lbs): 13.7 Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 12.3 Tổng (lbs): 18.1 Weight (metric) Khối lượng tịnh (kg): 6.2 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 5.6 Tổng (kg): 8.2 Kích thước (imperial) (wxhxd) Bao bì (in.): 31.7 x 20 x 4.3 Kích thước (in.): 28.1 x 19.8 x 9.1 Kích thước không có chân đế (in.): 28.1 x 16.4 x 1.5 Kích thước (metric) (wxhxd) Bao bì (mm): 806 x 509 x 109 Kích thước (mm): 713 x 504 x 230 Kích thước không có chân đế (mm): 713 x 416 x 38 Tổng quan Quy định: CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, UKCA, BSMI, RCM, KC, e-Standby, BIS NỘI DUNG GÓI: VX3276-2K-MHD-2 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1 Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws. Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market Bảo hành 36 tháng

Sản Phẩm Tương Tự