CPU Intel Core i7 10700 (2.9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 core 16 Threads , 16MB Cache, 65W) Full box, nguyên seal
CPU Intel Core i7 10700 (2.9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 core 16 Threads , 16MB Cache, 65W) Full box, nguyên seal
CPU Intel Core i7 10700 (2.9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 core 16 Threads , 16MB Cache, 65W) Full box, nguyên seal
1 / 1

CPU Intel Core i7 10700 (2.9GHz turbo up to 4.8GHz, 8 core 16 Threads , 16MB Cache, 65W) Full box, nguyên seal

5.0
1 đánh giá
5 đã bán

CPU Intel Core i7-10700 là vi xử lý thế hệ thứ 10 “Comet Lake-S” mới nhất của Intel . Intel Core i7-10700 được trang bị 8 nhân /16 luồng nhờ công nghệ Intel Hyper-Threading số lượng lõi được nhân đôi hiệu quả.Con chip này chứa 16 MB tổng bộ đệm và TDP là 65W. Con ch

14.000.000₫
-10%
12.600.000
Share:
HONG ANH OFFICIAL STORE

HONG ANH OFFICIAL STORE

@ha.official.store
4.9/5

Đánh giá

8

Theo Dõi

78

Nhận xét

CPU Intel Core i7-10700 là vi xử lý thế hệ thứ 10 “Comet Lake-S” mới nhất của Intel . Intel Core i7-10700 được trang bị 8 nhân /16 luồng nhờ công nghệ Intel Hyper-Threading số lượng lõi được nhân đôi hiệu quả.Con chip này chứa 16 MB tổng bộ đệm và TDP là 65W. Con chip này sẽ có xung nhịp cơ bản là 2,9 GHz, xung nhịp tăng 4,6 GHz (lõi đơn) và 4,7 GHz (lõi đơn) với Turbo Boost Max 3.0. Con chip này sẽ có xung nhịp tăng tốc toàn lõi là 4,8 GHz._x000d_ _x000d_ Mô tả chi tiết_x000d_ Thương hiệu Intel_x000d_ Loại CPU Dành cho máy bàn_x000d_ Thế hệ Core i7 Thế hệ thứ 10 Comet Lake_x000d_ Tên gọi Core i7-10700_x000d_ Socket FCLGA 1200_x000d_ Tên thế hệ Comet Lake_x000d_ Số nhân 8_x000d_ Số luồng 16_x000d_ Tốc độ cơ bản 2.9 GHz_x000d_ Tốc độ tối đa 4.8 Ghz_x000d_ Bộ nhớ đệm 16MB Intel® Smart Cache_x000d_ Tiến trình sản xuất 14nm_x000d_ Hỗ trợ 64-bit Có_x000d_ Hỗ trợ Siêu phân luồng Có_x000d_ Hỗ trợ bộ nhớ DDR4 2933 MHz_x000d_ Hỗ trợ số kênh bộ nhớ 2_x000d_ Hỗ trợ công nghệ ảo hóa Có_x000d_ Nhân đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 630_x000d_ Tốc độ GPU tích hợp cơ bản 350 MHz_x000d_ Tốc độ GPU tích hợp tối đa 1.2 GHz_x000d_ Phiên bản PCI Express 3.0_x000d_ Số lane PCI Express 16_x000d_ TDP 65W

Sản Phẩm Tương Tự