Bộ điều khiển Keyence KV-5000
Bộ điều khiển Keyence KV-5000
Bộ điều khiển Keyence KV-5000
1 / 1

Bộ điều khiển Keyence KV-5000

0.0
0 đánh giá

Giá trên sàn mang đặc thù tham khảo Vui lòng O922.86.1995 để sở hữu làm giá mới tốt . Chúng tôi nhận rao bán toàn bộ một số loại hàng hoá theo đòi hỏi của khách hàng hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh phụ kiện công nghiêp,phòng khuô

3.300.000
Share:
Tiêu Hao Công Nghiệp 8386

Tiêu Hao Công Nghiệp 8386

@tieu-hao-cong-nghiep-8386
0.0/5

Đánh giá

8

Theo Dõi

0

Nhận xét

Giá trên sàn mang đặc thù tham khảo Vui lòng O922.86.1995 để sở hữu làm giá mới tốt . Chúng tôi nhận rao bán toàn bộ một số loại hàng hoá theo đòi hỏi của khách hàng hàng. Cảm biến, xilanh, khí nén, phụ kiện, đá mài, hàng tiêu hao, linh phụ kiện công nghiêp,phòng khuôn,… KV-5000 PLC Keyence Mẫu KV-5000 Loại Khối CPU Thông số nhân viên kỹ thuật chung Điện áp nguồn 24 VDC (±10%) Nhiệt độ bao quanh khi vận hành Độ ẩm tương đối 10 đến 95 % RH (không ngưng tụ)*1 Độ cao -20 đến +70 °C*1 Môi trường vận hành Tốt trong môi trường xung quanh ít bụi và khí ăn mòn Độ cao Cực đại 2000 m Loại trừ tạp nhiễu Vp-p từ 1,500 trở lên trên phạm vi xung 1 µs, 50 ns (dựa theo mô hình tiếng ồn), thích hợp yêu cầu IEC (IEC61000-4-2/3/4/6) Điện áp chống chịu 1,500 VAC cho một phút giữa đầu cuối sức điện và đầu cuối vào/ra hoặc đầu cuối và vỏ bọc phụ Cách điện Trên 50 MΩ (được tính giữa đầu cuối sức điện và đầu cuối vào/ra hoặc đầu cuối phía bên ngoài và vỏ bọc với mêgôm kế 500 V DC) Loại quá áp II (Khi xử dụng KV-U7) Mức độ ô nhiễm 2 Đặc điểm nhân viên sửa chữa chung Chống chịu va đập Rung động cách quãng Tần số 5 đến 9 Hz Nửa biên độ: 3,5 mm*3 Tần số chín đến 150 Hz Gia tốc: 9,8 m/s2*3 Rung động liên tục Tần số 5 đến 9 Hz Nửa biên độ: 1,75 mm*3 Tần số chín đến 150 Hz Gia tốc: 4,9 m/s2*3 Đặc điểm nhân viên sửa chữa thực hiện Chế độ làm chủ hoạt động Chế độ lịch trình lưu trữ Chế độ chỉ dẫn vào/ra Chế độ refresh Ngôn ngữ lập trình Sơ đồ dạng thang mở rộng, Tập lệnh KV, ký hiệu dễ nhớ Số lệnh Hướng dẫn cơ bản: 81 class, 171 hướng dẫn Hướng dẫn áp dụng: 43 class, 60 hướng dẫn Hướng dẫn chuyển động toán học: 115 class, 293 hướng dẫn Hướng dẫn mở rộng: 96 class, 142 hướng dẫn Tổng cộng: 335 class, 666 hướng dẫn Tốc độ triển khai lệnh Hướng dẫn cơ bản: ít 10 ns Hướng dẫn áp dụng: ít 20 ns Dung lượng chương trình Xấp xỉ 260 k bước Số lượng khối setup tối đa 16 khối (48 khối khi tham gia khối mở rộng) Số lượng điểm vào/ra tối đa Tối đa 3,096 điểm khi không ngừng mở rộng (KV-EB1S/KV-EB1R: khi không ngừng mở rộng 2 khối, dùng khối vào/ra 64 điểm) Thiết bị bit Rơ le ngõ vào R Tổng cộng 16,000 điểm 1 bit Rơ le ngõ ra R Rơ le tương trợ trong R Rơ le link B Tổng cộng 16,384 điểm 1 bit Rơ le tương trợ trong MR Tổng cộng 16,000 điểm 1 bit Rơ le chốt LR 640 điểm 1 bit Thiết bị từ Bộ hẹn giờ T 4,000 điểm 32 bit Bộ đếm C Bộ nhớ tài liệu DM 65,535 điểm 16 bit Bộ nhớ tài liệu không ngừng mở rộng EM Đăng ký tập tin chế độ chuyển mạch nhà băng bộ lưu trữ FM 32,768 điểm × 4 nhà băng bộ nhớ lưu trữ 16 bit Chế độ quay ZF 131,072 điểm 16 bit Đăng ký link W Tổng cộng 16,384 điểm 16 bit 512 điểm 16 bit Bộ đếm vận tốc cao CTH 2 điểm 32 bit Bộ đối chiếu đếm vận tốc cao CTC 4 điểm 32-bit (adopt bộ đếm vận tốc cao 2 điểm) Đăng ký chỉ số Z 12 điểm 32 bit Bộ nhớ chỉ đạo CM 6,000 điểm 16 bit Định vị xung Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan