Bánh Răng Hộp Số Bằng Hợp Kim Nhôm 32P M0.8 3.175mm 12T 13T 14T 15T 16T 17T 18T 19T 20T Cho Mô Hình Xe 1/10
Bánh Răng Hộp Số Bằng Hợp Kim Nhôm 32P M0.8 3.175mm 12T 13T 14T 15T 16T 17T 18T 19T 20T Cho Mô Hình Xe 1/10
Bánh Răng Hộp Số Bằng Hợp Kim Nhôm 32P M0.8 3.175mm 12T 13T 14T 15T 16T 17T 18T 19T 20T Cho Mô Hình Xe 1/10
Bánh Răng Hộp Số Bằng Hợp Kim Nhôm 32P M0.8 3.175mm 12T 13T 14T 15T 16T 17T 18T 19T 20T Cho Mô Hình Xe 1/10
Bánh Răng Hộp Số Bằng Hợp Kim Nhôm 32P M0.8 3.175mm 12T 13T 14T 15T 16T 17T 18T 19T 20T Cho Mô Hình Xe 1/10
Bánh Răng Hộp Số Bằng Hợp Kim Nhôm 32P M0.8 3.175mm 12T 13T 14T 15T 16T 17T 18T 19T 20T Cho Mô Hình Xe 1/10
Bánh Răng Hộp Số Bằng Hợp Kim Nhôm 32P M0.8 3.175mm 12T 13T 14T 15T 16T 17T 18T 19T 20T Cho Mô Hình Xe 1/10
Bánh Răng Hộp Số Bằng Hợp Kim Nhôm 32P M0.8 3.175mm 12T 13T 14T 15T 16T 17T 18T 19T 20T Cho Mô Hình Xe 1/10
Bánh Răng Hộp Số Bằng Hợp Kim Nhôm 32P M0.8 3.175mm 12T 13T 14T 15T 16T 17T 18T 19T 20T Cho Mô Hình Xe 1/10
1 / 1

Bánh Răng Hộp Số Bằng Hợp Kim Nhôm 32P M0.8 3.175mm 12T 13T 14T 15T 16T 17T 18T 19T 20T Cho Mô Hình Xe 1/10

4.9
8 đánh giá
3 đã bán

Mô tả: 32dp (0,8 khuôn) Vật liệu bánh răng 3,175 là hợp kim nhôm 775 được làm cứng đặc biệt, tất cả các lỗ bên trong đều là dung sai tích cực 0-điện cực 0,03, lỗ vít cố định M3 Cài đặt dễ dàng và tuổi thọ lâu dài Bề mặt bánh răng anodized cứng Xử lý chống gỉ bề

56.900₫
-40%
34.140
Share:
Meetoy.vn

Meetoy.vn

@meetoy.vn
4.9/5

Đánh giá

198

Theo Dõi

456

Nhận xét

Mô tả: 32dp (0,8 khuôn) Vật liệu bánh răng 3,175 là hợp kim nhôm 775 được làm cứng đặc biệt, tất cả các lỗ bên trong đều là dung sai tích cực 0-điện cực 0,03, lỗ vít cố định M3 Cài đặt dễ dàng và tuổi thọ lâu dài Bề mặt bánh răng anodized cứng Xử lý chống gỉ bề mặt bánh răng Thích hợp cho 1/10 mô hình RC động cơ bàn chải không chổi than 3,175mm Gói hàng bao gồm: 1 bộ * Bánh răng động cơ Thông số T 12t 12T ¢3,175 * ¢11,10 * 14mm 13t 13T ¢3,175 * ¢11,907 * 14mm 14t 14T ¢3,175 * ¢12,701 * 14mm 15t 15T ¢3,175 * ¢13,495 * 14mm 16t 16T ¢3,175 * ¢14,288 * 14mm 17t 17T ¢3,175 * ¢15,0282 * 14mm 18t 18T ¢3,175 * ¢15,876 * 14mm 19t 19T ¢3,175 * ¢16,67 * 14mm 20t 20T ¢3,175 * ¢17,464 * 14mm

Sản Phẩm Tương Tự