Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Nước Dist9 HI98326
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Nước Dist9 HI98326 - Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L) - Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động- Dễ sử dụng- Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ- Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn- Cung cấp kèm các gói
Hanna Instruments VN
@hanna-viet-namĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Nước Dist9 HI98326 - Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L) - Máy đo được chia làm 3 thang đo là thấp, cao và tự động- Dễ sử dụng- Độ chính xác cao đặc biệt là đối với các giá trị đo nhỏ- Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn- Cung cấp kèm các gói dung dịch hiệu chuẩn- Hộp đựng tiện lợi THÔNG SỐ KỸ THUẬT***ĐỘ MẶN THEO PPT (G/L)THANG THẤPThang đo: 0.00 đến 10.00 ppt (g/L)Độ phân giải: 0.01 ppt (g/L)Độ chính xác: ±0.20 ppt (g/L) THANG CAOThang đo: 0.0 đến 70.0 ppt (g/L)Độ phân giải: 0.1 ppt (g/L)Độ chính xác: ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)Thang đo0.00 đến 9.99 ppt (g/L)10.0 đến 70.0 ppt (g/L)Độ phân giải: 0.01 / 0.1 ppt (g/L)Độ chính xác: ±0.20 ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99)±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0)±2.0 ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) ***ĐỘ MẶN THEO PSUTHANG THẤPThang đo: 0.00 đến 10.00 PSUĐộ phân giải: 0.01 PSUĐộ chính xác: ±0.20 PSU THANG CAOThang đo: 0.0 đến 70.0 PSUĐộ phân giải: 0.1 PSUĐộ chính xác±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)Thang đo0.00 đến 9.99 PSU10.0 đến 70.0 PSUĐộ phân giải: 0.01 / 0.1 PSUĐộ chính xác±0.20 PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99)±1.0 PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0)±2.0 PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) ***ĐỘ MẶN THEO S.G.THANG THẤPThang đo: 1.000 đến 1.007 S.G.Độ phân giải: 0.001 S.G.Độ chính xác: ±0.001 S.G. THANG CAOThang đo: 1.000 đến 1.041 S.G.Độ phân giải: 0.001 S.G.Độ chính xác: ±0.001 S.G.TỰ ĐỘNG (MẶC ĐỊNH)Thang đo: 1.000 đến 1.041 S.G.Độ phân giải: 0.001 S.G.Độ chính xác: ±0.001 S.G. ***NHIỆT ĐỘThang đo: 0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)Độ phân giải: 0.1 oC / 0.1 oFĐộ chính xác: ±0.5 oC / ±0.1 oF Phương pháp:ppt: International Oceanographic Tables, 1966PSU: Standard Methods for the Examination of Water andWastewater, 2520 B, Electrical Conductivity MethodS.G.: Standard Methods for the Examination of Water andWastewater, 2520 C, Density Method ***Hiệu chuẩn: Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00 ppt hoặc 35.00 pptBù nhiệt: Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0 oF)Pin: 1 pin CR2032 3V Lithium-ionSử dụng được khoảng 100 giờ liên tụcTự động tắt: Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phútTắt tính năng tự động tắtMôi trường: 0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%Kích thước: 160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)Khối lượng: 68 g (2.4 oz.) (không pin)Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) ***Cung cấp gồm- Máy đo HI98325- Pin (trong máy)- Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói)- Nắp bảo vệ- Hướng dẫn sử dụng- Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm- Hộp đựng bằng nhựa- Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu
HANNA
Xuất xứ thương hiệu
Mỹ
Hướng dẫn bảo quản
Sau khi đo mẫu, rửa điện cực lại bằng nước sach và đậy nắp bảo quản lại.Theo hướng dẫn sử dụng của máy
Hướng dẫn sử dụng
Theo hướng dẫn sử dụng của máy
Model
HI98326
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
20x12x8
Xuất xứ (Made in)
Rumani
Trọng lượng sản phẩm
0.4
Sản phẩm có được bảo hành không?
Có
Hình thức bảo hành
Phiếu bảo hành
Thời gian bảo hành
6
Sản Phẩm Tương Tự
Sản Phẩm Liên Quan
Tấm Chắn Dầu Mỡ Cách Nhiệt Dùng Trong Nhà Bếp C3156 Hàng Xuất Nhật kích thước 84x39x0.4cm (họa tiết ngẫu nhiên)
19.000₫
Đã bán 4